Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ k

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ k

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra, đầu ngón cái đặt vào kẻ hở của ngón trỏ và ngón giữa.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

me-685

mẹ

(không có)

ngat-xiu-7294

Ngất xỉu

28 thg 8, 2020

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

cau-thang-1204

cầu thang

(không có)

beo-1594

béo

(không có)

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

ban-2333

bán

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.