Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ a

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ a

Từ phổ biến

o-464

ơ

(không có)

cam-cum-7313

Cảm cúm

29 thg 8, 2020

t-469

t

(không có)

em-trai-668

em trai

(không có)

bang-ve-sinh-7181

Băng vệ sinh

27 thg 10, 2019

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

moi-lung-7299

Mỏi lưng

28 thg 8, 2020

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

bat-dau-2360

bắt đầu

(không có)

hon-lao-6958

hỗn láo

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.