Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kém

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ kém

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

ruc-ro-4136

rực rỡ

Hai tay chúm các đầu ngón tay chạm nhau để trước tầm ngực, rồi búng các ngón tay ra đồng thời vừa đẩy hai tay lên vừa kéo sang hai bên. Sau đó tay phải nắm, ngón cái chỉa thẳng lên giật nhẹ xuống 1 cái mắt diễn cảm.

bat-dong-bo-3783

bất đồng bộ

Hai bàn tay xòe, hướng lòng bàn tay vào nhau, áp 2 cổ tay sát nhau rồi xoay 2 tay ngược chiều nhau.

khiem-ton-3994

khiêm tốn

Tay phải nắm, chỉa ngón cái lên, đặt giữa miệng rồi kéo thẳng xuống tới ngực đồng thời đầu cúi theo.

dung-cam-752

dũng cảm

Hai tay nắm, khuỷu tay hơi gập rồi nhấn mạnh hai nắm tay xuống hai lần.

dum-boc-3987

đùm bọc

Hai tay dang rộng hai bên, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi kéo vào úp giữa ngực, hai tay úp chéo nhau.

Từ phổ biến

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

sua-3428

sữa

(không có)

chinh-sach-6915

chính sách

31 thg 8, 2017

mien-dien-7321

Miến Điện

27 thg 3, 2021

chat-6911

chất

31 thg 8, 2017

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

dia-chi-7317

địa chỉ

27 thg 3, 2021

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.