Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ma sát
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ma sát
Cách làm ký hiệu
Chưa có thông tin
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ cùng chủ đề "Danh Từ"
bắp (ngô)
Ngón trỏ thẳng nằm đặt ngang trước miệng cuộn một vòng hướng lòng bàn tay ra ngoài.
Từ phổ biến
chính phủ
31 thg 8, 2017
bánh mì
(không có)
bắt đầu
(không có)
can thiệp
31 thg 8, 2017
bàn chân
31 thg 8, 2017
Lây qua tiếp xúc
3 thg 5, 2020
quả na
(không có)
sốt
3 thg 5, 2020
phiền phức
4 thg 9, 2017
bẩn
(không có)