Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Một nghìn - 1,000
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Một nghìn - 1,000
Cách làm ký hiệu
Tay phải kí hiệu số 1 rồi chuyễn hướng ngón út ra ngoài chấm một cái.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
cá sấu
(không có)
quả măng cụt
(không có)
cười
(không có)
quạt
(không có)
địa chỉ
27 thg 3, 2021
váy
(không có)
bão
(không có)
cá ngựa
31 thg 8, 2017
Lây lan
3 thg 5, 2020
thống nhất
4 thg 9, 2017