Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Một nghìn - 1,000

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Một nghìn - 1,000

Cách làm ký hiệu

Tay phải kí hiệu số 1 rồi chuyễn hướng ngón út ra ngoài chấm một cái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

ca-sau-2094

cá sấu

(không có)

cuoi-2556

cười

(không có)

quat-1469

quạt

(không có)

dia-chi-7317

địa chỉ

27 thg 3, 2021

vay-331

váy

(không có)

bao-880

bão

(không có)

ca-ngua-6897

cá ngựa

31 thg 8, 2017

lay-lan-7263

Lây lan

3 thg 5, 2020

thong-nhat-7043

thống nhất

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.