Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ngực

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ngực

Cách làm ký hiệu

Chỉ cụ thể vào ngực.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Từ phổ biến

ban-tay-6886

bàn tay

31 thg 8, 2017

o-464

ơ

(không có)

xa-phong-7280

xà phòng

3 thg 5, 2020

beo-1594

béo

(không có)

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

trai-chanh-2051

trái chanh

(không có)

an-trom-2316

ăn trộm

(không có)

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

nhiet-tinh-6991

nhiệt tình

4 thg 9, 2017

ban-1592

bẩn

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.