Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thiết kế

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thiết kế

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

uon-toc-2983

uốn tóc

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ ra để hai ngón ngược chiều nhau đặt ngang tầm vai phải rồi xoay hai ngón trỏ quanh nhau hai vòng.

keu-goi-2703

kêu gọi

Tay phải giơ ra trước ngoắc một cái rồi đưa vào đập mạnh lên mu bàn tay trái.

xin-3021

xin

Tay phải đánh chữ cái X đưa ra trước rồi kéo vào ( thực hiện hai lần) đồng thời nét mặt cười.

le-luoi-2779

lè lưỡi

Tay phải khép úp, đặt hơi xéo ngang miệng, rồi các ngón tay nhích lên xuống nhẹ nhàng.

Từ phổ biến

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

bia-7183

Bia

27 thg 10, 2019

o-463

ô

(không có)

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

cai-nia-6900

cái nĩa

31 thg 8, 2017

n-461

n

(không có)

moi-lung-7299

Mỏi lưng

28 thg 8, 2020

bo-bit-tet-7447

bò bít tết

13 thg 5, 2021

bo-621

bố

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.