Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ thông dụng - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Từ thông dụng. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

cam-xuc-6902

cảm xúc

Chúm các ngón tay phải, đầu ngón tay hướng lên, đặt giữa ngực. Các ngón tay phải khép tự nhiên, lòng tay hướng vào người, ôm nhẹ bàn tay phải. Tay phải chuyển động từ dưới lên trên, dừng lại ở gần cổ đồng thời bung các ngón tay và biểu cảm mặt.

chinh-xac-6917

chính xác

Hai bàn tay nắm, ngón trỏ duỗi, hướng lên, lòng bàn tay hướng vào nhau, đặt hai tay ngang nhau sao cho tay phải ở gần người. Tay phải chuyển động chạm mạnh vào tay trái rồi bật ra, dừng lại.

Từ phổ biến

yahoo-7082

yahoo

5 thg 9, 2017

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

con-tam-6930

con tằm

31 thg 8, 2017

sat-7020

sắt

4 thg 9, 2017

day-chuyen-1276

dây chuyền

(không có)

ho-hang-676

họ hàng

(không có)

tui-xach-1499

túi xách

(không có)

lay-benh-7262

Lây bệnh

3 thg 5, 2020

o-462

o

(không có)

may-bay-383

máy bay

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.