Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Từ thông dụng - Học ngôn ngữ ký hiệu theo chủ đề

Danh sách ký hiệu của phân loại Từ thông dụng. Kho từ điển ngôn ngữ ký hiệu lớn nhất Việt Nam với hơn 30000 video từ vựng, câu, bài hát.

hop-6959

hợp

Bàn tay làm như ký hiệu chữ H. Lắc cổ tay từ trong ra ngoài.

ky-thuat-6965

kỹ thuật

Tay phải làm như ký hiệu chữ K, lòng bàn tay hướng sang trái. Các ngón tay trái duỗi khép, ngón tay hướng lên, lòng bàn tay hướng sang phải. Đầu ngón giữa tay phải chạm lòng bàn tay trái 2 lần.

Từ phổ biến

rua-tay-7274

rửa tay

3 thg 5, 2020

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

banh-chung-3288

bánh chưng

(không có)

may-bay-384

máy bay

(không có)

luat-7213

Luật

27 thg 10, 2019

biet-2389

biết

(không có)

con-nhen-6925

con nhện

31 thg 8, 2017

ban-2332

bán

(không có)

khai-bao-7258

Khai báo

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.