Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 5000 (năm nghìn)

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ 5000 (năm nghìn)

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Số đếm"

mot-nghin--1000-852

Một nghìn - 1,000

Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ lên rồi kéo tay xuống chặt lên cổ tay trái.

chin-muoi--90-824

Chín mươi - 90

Bàn tay phải đưa về phía trước, các ngón tay nắm hờ, chỉa ngón trỏ lên, ngón trỏ cong Sau đó các đầu ngón tay chụm lại tạo thành lỗ tròn.

Từ phổ biến

phuc-hoi-7273

phục hồi

3 thg 5, 2020

moi-chan-7301

Mỏi chân

28 thg 8, 2020

s-468

s

(không có)

tau-thuy-399

tàu thủy

(không có)

de-1669

đẻ

(không có)

bat-chuoc-2358

bắt chước

(không có)

bo-3328

(không có)

tiep-tan-7319

tiếp tân

27 thg 3, 2021

mien-dien-7323

Miến Điện

27 thg 3, 2021

an-2320

ăn

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.