Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ h

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ h

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

h-456

h

Lòng bàn tay phải hướng trái, ngón cái chạm đầu ngón giữa phải, các ngón khác thẳng tự nhiên.

l-459

L

Tay phải nắm, chỉa ngón cái hướng sang trái, chỉa ngón trỏ hướng lên.

Từ phổ biến

ao-ho-1064

ao hồ

(không có)

chim-2134

chim

(không có)

phien-phuc-7004

phiền phức

4 thg 9, 2017

xe-xich-lo-431

xe xích lô

(không có)

ban-tay-6886

bàn tay

31 thg 8, 2017

con-kien-6923

con kiến

31 thg 8, 2017

dich-vu-6940

dịch vụ

31 thg 8, 2017

vien-thuoc-7284

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

ca-sau-2092

cá sấu

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.