Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ băng giá

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ băng giá

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

nang-4078

nặng

Hai tay xòe, các ngón tay hơi cong, đưa ra trước rồi nhấn mạnh xuống một cái.

phien-4115

phiền

Ngón cái và trỏ chạm nhau tạo lỗ tròn, 3 ngón kia thả lỏng tự nhiên, đặt hờ trước mắt rồi đẩy ra ngoài đồng thời lắc lắc.

dong-duc-3903

đông đúc

Các ngón tay cong (trừ hai ngón cái), chạm gu bàn tay với nhau đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào người rồi nhích tay qua lại, sau đó bung vạt ra hai bên.

nhan-nghia-4086

nhân nghĩa

Cánh tay trái úp ngang chếch qua phải, bàn tay phải ôm khuỷu tay trái.Sau đó hai bàn tay bắt chéo nhau úp lên ngực trái đồng thời đầu hơi nghiên.

Từ phổ biến

ngua-7293

Ngứa

28 thg 8, 2020

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

cay-6908

cày

31 thg 8, 2017

con-gian-6920

con gián

31 thg 8, 2017

quat-1469

quạt

(không có)

n-461

n

(không có)

da-banh-6936

đá banh

31 thg 8, 2017

nhap-vien-7270

Nhập viện

3 thg 5, 2020

banh-mi-3304

bánh mì

(không có)

bo-bit-tet-7448

bò bít tết

13 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.