Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tính chất

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ tính chất

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khoa học"

tam-ly-7230

Tâm lý

Tay trái: các ngón duỗi khép, ngón cái bung. Tay phải: các ngón duỗi khép. Chuyển động từ trên xuống chạm tay trái.

chi-tiet-6913

chi tiết

Tay phải làm như hí hiệu chữ T, lòng bàn tay hướng sang trái. Các ngón tay trái duỗi, lòng bàn tay hướng sang phải, ngón tay hướng lên. Đầu ngón tay phải chạm lòng tay trái 2 lần.

Từ phổ biến

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

ngua-7293

Ngứa

28 thg 8, 2020

su-su-2044

su su

(không có)

n-461

n

(không có)

banh-chung-3288

bánh chưng

(không có)

moi-tay-7296

Mỏi tay

28 thg 8, 2020

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

con-muoi-6924

con muỗi

31 thg 8, 2017

tau-thuy-399

tàu thủy

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.