Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bánh xe

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bánh xe

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Đồ vật"

chieng-trong-1228

chiêng trống

Tay trái nắm, úp ra trước, tay phải nắm, đưa từ bên phải vào đánh hờ hai cái trong không gian hướng vào tay trái.

but-ve-1141

bút vẽ

Tay phải nắm đưa ra trước rồi làm động tác viết trên không gian, sau đó tay phải vẫn nắm chỉa ngón út ra rồi cử động nhẹ nắm tay.

dep-1282

dép

Hai tay nắm, chỉa hai ngón trỏ và ngón giữa ra úp bốn ngón chéo nhau rồi đánh vạt lên xuống hai lần.

luoc-1393

lược

Các ngón tay phải hơi cong, úp trên đầu rồi kéo xuống hai lần.

Từ phổ biến

vo-712

vợ

(không có)

trang-web-7065

trang web

5 thg 9, 2017

mau-do-298

màu đỏ

(không có)

bang-6887

bảng

31 thg 8, 2017

quan-ly-7014

quản lý

4 thg 9, 2017

dau-bung-7309

Đau bụng

29 thg 8, 2020

mui-1763

mũi

(không có)

mi-tom-7452

mì tôm

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.