Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bị bệnh

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bị bệnh

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và giữa lên úp lên đầu rồi vuốt tay xuống. Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên cổ tay trái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

Từ phổ biến

an-trom-2315

ăn trộm

(không có)

ngay-cua-me-7407

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

h-456

h

(không có)

chay-mau-7311

Chảy máu

29 thg 8, 2020

a-448

a

(không có)

bao-tay-6888

bao tay

31 thg 8, 2017

met-moi-7303

Mệt mỏi

28 thg 8, 2020

nha-nuoc-6989

Nhà nước

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.