Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cánh buồm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cánh buồm

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bi-do-1857

bí đỏ

Hai tay hơi xòe, các ngón tay hơi cong, úp hai tay trước tầm ngực, các đầu ngón tay hơi chạm nhau rồi đánh cong một vòng từ trên đưa xuống kết thúc động tác hai tay ngửa lên và chạm nhau ở trước tầm bụng.

Từ phổ biến

cai-nia-6900

cái nĩa

31 thg 8, 2017

bat-chuoc-2358

bắt chước

(không có)

tiep-tan-7319

tiếp tân

27 thg 3, 2021

chi-632

chị

(không có)

s-468

s

(không có)

chay-mau-mui-7312

Chảy máu mũi

29 thg 8, 2020

sup-7449

súp

13 thg 5, 2021

vit-2290

vịt

(không có)

khuyen-tai-302

khuyên tai

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.