Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cau có

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cau có

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Tính cách - Tính chất"

cung-2554

cưng

Cánh tay trái để ngang với tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào người, các ngón tay phải đặt chạm gần khuỷu tay trái vuốt nhẹ xuống tới gần cổ tay.(vuốt 2 lần).

ac-liet-713

ác liệt

Ngón trỏ tay phải chỉ vòng quanh khuôn mặt. Sau đó tay phải nắm lại, đặt gần khoé miệng phải, quay ½ vòng làm hai lần, nét mặt biểu cảm.

chan-3847

chán

Tay phải khép, úp vào trán, sau đó hất tay ra ngoài, lòng bàn tay úp.

de-3920

dễ

Hai tay nắm, cánh tay trái gập trước tầm ngực, bàn tay nắm úp, tay phải ngửa, đánh nắm tay từ bên phải vào trượt trên tay trái.

Từ phổ biến

nhap-vien-7270

Nhập viện

3 thg 5, 2020

con-ca-sau-7420

con cá sấu

10 thg 5, 2021

mui-1763

mũi

(không có)

man-1991

mận

(không có)

moi-tay-7296

Mỏi tay

28 thg 8, 2020

cach-ly-7254

Cách ly

3 thg 5, 2020

an-com-2303

ăn cơm

(không có)

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

vay-331

váy

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.