Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?

Nội dung câu nói

Tên ký hiệu của bạn là gì?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Bạn | tên | ký hiệu | gì | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

ky-hieu-2736

ký hiệu

Hai tay xòe, đặt giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi xoay hai tay so le nhau.

Từ phổ biến

tu-cach-ly-7277

tự cách ly

3 thg 5, 2020

con-kien-6923

con kiến

31 thg 8, 2017

o-464

ơ

(không có)

cam-cum-7313

Cảm cúm

29 thg 8, 2020

ban-2334

bán

(không có)

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

nguy-hiem-6988

nguy hiểm

4 thg 9, 2017

hung-thu-6960

hứng thú

31 thg 8, 2017

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.