Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?
Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?
Nội dung câu nói
Tên ký hiệu của bạn là gì?
Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu
Bạn | tên | ký hiệu | gì | biểu cảm
Tài liệu tham khảo
Chưa có thông tin
Từ có trong câu
ký hiệu
Hai tay xòe, đặt giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi xoay hai tay so le nhau.
Từ phổ biến
cơm
(không có)
tiêu (ăn)
4 thg 9, 2017
giàu (người)
31 thg 8, 2017
ao hồ
(không có)
ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
10 thg 5, 2021
phường
4 thg 9, 2017
con thỏ
(không có)
mại dâm
(không có)
Lây từ người sang động vật
3 thg 5, 2020
cà vạt
(không có)