Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cầu thủ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cầu thủ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

bap-ngo-1850

bắp (ngô)

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra đặt nằm ngang trước miệng rồi quay ngón trỏ một vòng.

phuong-tien-7223

Phương tiện

Tay trái: các ngón duỗi khép, lòng bàn tay hướng xuống. Tay phải: các ngón tay duỗi khép, lòng bàn tay hướng sang trái. Lật bàn tay sang hai bên.

Từ phổ biến

cay-tre-6907

cây tre

31 thg 8, 2017

ngay-cua-me-7406

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

can-nang-6903

cân nặng

31 thg 8, 2017

ngay-cua-cha-7409

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

cach-ly-7254

Cách ly

3 thg 5, 2020

dau-rang-7308

Đau răng

28 thg 8, 2020

tai-1826

tai

(không có)

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

su-su-2044

su su

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.