Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chặt

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chặt

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

mua-2817

mua

Tay trái khép, lòng bàn tay khum, đặt ngửa tay ra trước, tay phải chúm đặt ngửa lên lòng bàn tay trái.

lau-2777

lau

Tay trái khép, đặt trước tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào người, tay phải nắm, đặt hờ trước lòng bàn tay trái rồi quay tay phải nhiều vòng.

coi-2544

cởi

Hai tay nắm úp vào giữa ngực rồi kéo ra hai bên.

Từ phổ biến

con-de-6967

con dế

31 thg 8, 2017

mi-tom-7453

mì tôm

13 thg 5, 2021

tao-2070

táo

(không có)

can-nang-6903

cân nặng

31 thg 8, 2017

con-ruoi-6928

con ruồi

31 thg 8, 2017

nhap-vien-7270

Nhập viện

3 thg 5, 2020

bo-bit-tet-7446

bò bít tết

13 thg 5, 2021

mui-1763

mũi

(không có)

du-1286

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.