Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Bà nội của tôi già rồi.

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Bà nội của tôi già rồi.

Nội dung câu nói

Bà nội của tôi già rồi.

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Bà nội | của tôi | già | rồi

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

gia-3951

già

Tay trái nắm, đặt trước giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng qua phải, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra cong, gõ ngón trỏ vào lỗ của nắm tay trái hai lần.

Từ phổ biến

moi-mat-7298

Mỏi mắt

28 thg 8, 2020

chao-2470

chào

(không có)

bang-6887

bảng

31 thg 8, 2017

trau-2289

trâu

(không có)

de-1669

đẻ

(không có)

chat-6910

chat

31 thg 8, 2017

ao-ba-ba-272

áo bà ba

(không có)

an-com-2300

ăn cơm

(không có)

em-be-663

em bé

(không có)

nhom-6993

nhôm

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.