Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cháu họ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ cháu họ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Gia đình - Quan hệ gia đình"

nu-692

nữ

Tay phải nắm dái tay phải (như “gái”).

con-cai-644

con cái

Bàn tay phải xòe, úp, chấm đầu ngón tay cái vào giữa ngực.

bac-trai-594

bác trai

Tay phải đánh chữ cái B, sau đó đưa tay lên chạm cằm.

me-ghe-687

mẹ ghẻ

Tay phải khép, áp lòng bàn tay vào má phải. Sau đó hai tay nắm, chỉa hai ngón út lên, ngón út phải lên ngón út trái.

Từ phổ biến

chinh-phu-6914

chính phủ

31 thg 8, 2017

mau-den-296

màu đen

(không có)

albania-7330

Albania

29 thg 3, 2021

sup-lo-7450

súp lơ

13 thg 5, 2021

cha-624

cha

(không có)

o-462

o

(không có)

ao-270

áo

(không có)

an-trom-2316

ăn trộm

(không có)

g-454

g

(không có)

de-1670

đẻ

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.