Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chìa khóa

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ chìa khóa

Từ phổ biến

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

mau-7304

Máu

28 thg 8, 2020

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

but-1121

bút

(không có)

con-khi-2240

con khỉ

(không có)

con-muoi-6924

con muỗi

31 thg 8, 2017

ban-tay-6886

bàn tay

31 thg 8, 2017

v-471

v

(không có)

nhap-vien-7270

Nhập viện

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.