Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Con người

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Con người

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Con vật"

con-tho-2202

con thỏ

Ngón út vá áp út của hai tay nắm, chỉa các ngón còn lại ra, úp hai tay hai bên đầu, đầu các mũi tay hướng ra sau rồi chập mở các ngón đó hai lần.

khung-long-2241

khủng long

Tay phải nắm vào cổ.Sau đó hai tay xòe, úp trước tầm bụng, người hơi khom rồi luân phiên nhấc hai tay ra trước

su-tu-2276

sư tử

Hai bàn khép đưa lên úp hờ trên đầu, các đầu ngón tay chạm nhau rồi kéo hai tay dọc xuống hai bên má tới tầm ngực trên. Sau đó hai bàn tay úp chếch bên phải, các ngón tay cong cong, tay phải úp ngoài tay trái rồi nhấn hai tay xuống một cái đồng thời mắt trợn.

ong-2262

ong

Tay trái úp ra trước, ngón trỏ phải chấm lên mu bàn tay trái rồi đập lòng bàn tay phải lên mu bàn tay trái.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ phổ biến

ba-lo-1066

ba lô

(không có)

be-em-be-619

bé (em bé)

(không có)

ro-7018

4 thg 9, 2017

ca-voi-7442

cá voi

13 thg 5, 2021

cau-ca-6905

câu cá

31 thg 8, 2017

vo-712

vợ

(không có)

tui-xach-1499

túi xách

(không có)

mi-tom-7453

mì tôm

13 thg 5, 2021

su-su-2044

su su

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.