Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ su su

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ su su

Cách làm ký hiệu

Hai lòng bàn tay đối diện nhau các ngón tay cong cứng áp phần ngoài các ngón tay (ở đốt tay 1 và 2) vào nhau, mở ra áp vào hai lần.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

ket-hon-680

kết hôn

(không có)

trung-thanh-7068

trung thành

5 thg 9, 2017

tui-xach-1499

túi xách

(không có)

em-gai-666

em gái

(không có)

ban-1073

bàn

(không có)

ca-vat-1143

cà vạt

(không có)

ca-sau-2094

cá sấu

(không có)

g-454

g

(không có)

am-uot-6876

ẩm ướt

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.