Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Đau răng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Đau răng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

sot-ret-1814

sốt rét

Bàn tay phải khép lại đặt lên trán sau đó hai tay nắm lại gập khuỷu áp sát trước ngực, cử động run run, đồng thời người co lại.

da-doi-moi-1661

da đồi mồi

Bàn tay trái úp trước tầm ngực, các ngón tay thả lỏng tự nhiên, tay phải nắm, chừa ngón cái và ngón trỏ ra nắm lấy da của mu bàn tay trái. Sau đó tay phải nắm, chỉa đầu ngón trỏ ra chạm trên mu bàn tay trái, rồi xoay tròn đồng thời di chuyển xung quanh ba lần.

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ cùng chủ đề "Bộ Phận Cơ Thể"

Từ cùng chủ đề "Tính Từ"

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

an-uong-4352

ăn uống

(không có)

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

ban-1592

bẩn

(không có)

heo-2237

heo

(không có)

bao-880

bão

(không có)

chim-2134

chim

(không có)

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

mau-trang-329

màu trắng

(không có)

moi-co-7300

Mỏi cổ

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.