Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dân tộc Khơ me

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ dân tộc Khơ me

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Xã hội"

hon-lao-6958

hỗn láo

Bàn tay nắm, lòng bàn tay hướng vào trong. Hất khuỷu tay sang bên. Môi trề.

dich-vu-6940

dịch vụ

Các ngón tay phải chúm, ngón trỏ và ngón út duỗi. Các ngón tay trái duỗi khép, ngón tay hướng lên, lòng bàn tay hướng sang phải. Đầu các ngón tay chúm chạm lòng bàn tay trái 2 lần.

Từ phổ biến

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

cau-thang-1204

cầu thang

(không có)

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

an-trom-2315

ăn trộm

(không có)

nong-7292

Nóng

28 thg 8, 2020

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

philippin-7005

Philippin

4 thg 9, 2017

ngua-2259

ngựa

(không có)

can-nang-6903

cân nặng

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.