Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ghẻ lở

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ghẻ lở

Cách làm ký hiệu

Bàn tay trái đưa ra trước, lòng bàn tay úp, dùng các đầu ngón tay phải gãi gãi trên mu bàn tay trái, sau đó ngón cái và ngón trỏ phải chạm lại đặt trên mu bàn tay trái rồi làm động tác bốc da ra ( hai lần.)

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

so-mui-7287

Sổ mũi

28 thg 8, 2020

anh-huong-7314

Ảnh hưởng

29 thg 8, 2020

tinh-chat-7059

tính chất

4 thg 9, 2017

cam-on-2424

cảm ơn

(không có)

con-khi-2240

con khỉ

(không có)

met-7302

Mệt

28 thg 8, 2020

ngua-7293

Ngứa

28 thg 8, 2020

o-464

ơ

(không có)

ao-mua-285

áo mưa

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.