Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ q
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ q
Cách làm ký hiệu
Ngón cái và ngón trỏ cong cong, tạo khoảng cách độ 7 cm, lòng bàn tay úp, ba ngón còn lại nắm.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
ma sơ (sơ)
4 thg 9, 2017
ăn
(không có)
sầu riêng
(không có)
Băng vệ sinh
27 thg 10, 2019
màu sắc
(không có)
kinh doanh
31 thg 8, 2017
họ hàng
(không có)
hứng thú
31 thg 8, 2017
tự cách ly
3 thg 5, 2020
quả măng cụt
(không có)