Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ q

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ q

Cách làm ký hiệu

Ngón cái và ngón trỏ cong cong, tạo khoảng cách độ 7 cm, lòng bàn tay úp, ba ngón còn lại nắm.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

do-thai-7325

Do Thái

29 thg 3, 2021

mau-7304

Máu

28 thg 8, 2020

mi-tom-7452

mì tôm

13 thg 5, 2021

macao-7324

Macao

27 thg 3, 2021

tong-thong-7062

Tổng Thống

4 thg 9, 2017

dau-7307

Đau

28 thg 8, 2020

bap-ngo-2006

bắp (ngô)

(không có)

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.