Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ góc vuông

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ góc vuông

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Học hành"

hieu-phep-tru-6956

hiệu (phép trừ)

Hai bàn tay nắm, ngón cái duỗi, lòng bàn tay hướng xuống. Chạm nhau tại ngón cái, tay phải nhấc lên, đồng thời hai tay nắm ngón cái, bung ngón trỏ, tay phải vòng ra trước, tay trái chuyển động về gần người.

Từ phổ biến

albania-7330

Albania

29 thg 3, 2021

dau-bung-7309

Đau bụng

29 thg 8, 2020

anh-ruot-6882

anh ruột

31 thg 8, 2017

nieu-dao-nam-7221

Niệu đạo nam

27 thg 10, 2019

ke-toan-6962

kế toán

31 thg 8, 2017

khai-bao-7258

Khai báo

3 thg 5, 2020

qua-na-2002

quả na

(không có)

ca-voi-7442

cá voi

13 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.