Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ h

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ h

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Chữ cái"

d-451

d

Tay phải nắm chỉa ngón trỏ thẳng đứng lên.

g-454

g

Tay phải nắm, chỉa ngón cái và ngón trỏ ra để ngón cái nằm chạm phần ngón trỏ.

Từ phổ biến

con-nguoi-1659

con người

(không có)

khau-trang-7259

Khẩu trang

3 thg 5, 2020

sup-7449

súp

13 thg 5, 2021

xa-phong-7280

xà phòng

3 thg 5, 2020

cay-6908

cày

31 thg 8, 2017

an-trom-2315

ăn trộm

(không có)

bap-ngo-2005

bắp (ngô)

(không có)

xe-gan-may-414

xe gắn máy

(không có)

moi-lung-7299

Mỏi lưng

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.