Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Tuần trước, bạn đi từ SG đến HN bằng gì?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Tuần trước, bạn đi từ SG đến HN bằng gì?

Nội dung câu nói

Tuần trước, bạn đi từ SG đến HN bằng gì?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tuần | trước | bạn | Sài Gòn | Hà Nội | bằng | gì?|

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

ban-616

bạn

Bàn tay phải nắm lấy bàn tay trái rồi vặt nhẹ hai cái.

bang-3798

bằng

Tay phải nắm để thừa 3 ngón trỏ và giữa đặt song song ngang ngực từ từ kéo về bên phải.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

sot-7275

sốt

3 thg 5, 2020

con-giun-6921

con giun

31 thg 8, 2017

de-1668

đẻ

(không có)

moi-mieng-7297

Mỏi miệng

28 thg 8, 2020

chi-tiet-6913

chi tiết

31 thg 8, 2017

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

trai-chanh-2051

trái chanh

(không có)

chom-chom-1904

chôm chôm

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.