Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Hỗ trợ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Hỗ trợ

Cách làm ký hiệu

2 tay nắm, lòng bàn tay hướng lên, tay phải đẩy tay trái 2 lần ở phía sườn trong của tay trái bằng phần các ngón tay phải.

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

that-lac-2926

thất lạc

Hai bàn tay úp trước tầm ngực, các ngón tay hơi chúm đẩy kéo vạt ra hai bên đồng thời bung các ngón tay ra.

theu-2936

thêu

Hai bàn tay úp ngón cái chạm ngón trỏ đặt giữa tầm ngực (các ngón khác thả lỏng tự nhiên) hai tay hoán đổi nhịp nhàng kéo lên kéo xuống.

an-com-2300

ăn cơm

Bàn tay phải xòe ra, đưa lên miệng, các ngón lần lượt chạm vào môi.

bao-ve-2348

bảo vệ

Ngón cái và ngón cái của tay phải chỉa ra cong cong, tạo khoảng rộng song song đặt lên bắp tay trái rồi kéo tay vòng vào nách.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

bao-thuc-2340

báo thức

(không có)

kien-2243

kiến

(không có)

cam-on-2424

cảm ơn

(không có)

yeu-to-7084

yếu tố

5 thg 9, 2017

ngay-cua-cha-7409

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

cha-624

cha

(không có)

vui-4495

vui

(không có)

ban-617

bạn

(không có)

day-chuyen-1276

dây chuyền

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.