Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hói

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hói

Cách làm ký hiệu

Tay phải đưa lên chạm nhẹ vào tóc, sau đó kéo xuống úp lên mu bàn tay trái rồi xoa xoa vào mu bàn tay trái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

anh-ruot-6882

anh ruột

31 thg 8, 2017

bo-621

bố

(không có)

con-ong-6927

con ong

31 thg 8, 2017

bong-chuyen-520

bóng chuyền

(không có)

banh-chung-3288

bánh chưng

(không có)

ho-7256

Ho

3 thg 5, 2020

chao-2472

chào

(không có)

bang-6887

bảng

31 thg 8, 2017

aids-4350

aids

(không có)

vien-thuoc-7283

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.