Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hợp tác

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ hợp tác

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Xã hội"

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

Các ngón tay duỗi, lòng bàn tay hướng lên trên, ở phía trước, đầu các ngón tay hướng ra ngoài. Sau đó nhấc tay lên rồi lại đặt xuống 3 hoặc 4 lần đồng thời di chuyển dần sang phải. Cổ hơi rụt và ngả về phía trước, biểu cảm khuôn mặt.

yahoo-7082

yahoo

Tay phải làm hình dạng bàn tay như ký kiệu chữ Y, lòng bàn tay hướng vào trong. Tay phải đặt dưới cằm. Lắc cổ tay.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ phổ biến

bao-880

bão

(không có)

y-473

y

(không có)

ro-7018

4 thg 9, 2017

sup-lo-7450

súp lơ

13 thg 5, 2021

dau-7307

Đau

28 thg 8, 2020

de-1670

đẻ

(không có)

may-bay-384

máy bay

(không có)

ban-2334

bán

(không có)

hung-thu-6960

hứng thú

31 thg 8, 2017

day-chuyen-1276

dây chuyền

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.