Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ L

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ L

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, chỉa ngón cái hướng sang trái, chỉa ngón trỏ hướng lên.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

chao-2471

chào

(không có)

them-7349

thèm

6 thg 4, 2021

an-cap-2297

ăn cắp

(không có)

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

ma-tuy-479

ma túy

(không có)

nong-7291

Nóng

28 thg 8, 2020

day-1280

dây

(không có)

moi-co-7300

Mỏi cổ

28 thg 8, 2020

vit-2290

vịt

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.