Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ truyền máu

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ truyền máu

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

quan-he-tinh-duc-tieng-long-7225

quan hệ tình dục (tiếng lóng)

Hai tay làm ký hiệu chữ N, lòng bàn tay hướng vào nhau. Chuyển động lên xuống tay phải chạm tay trái.

nong-sot-1787

nóng sốt

Bàn tay phải khép, chạm các ngón tay lên trán rồi chuyển chạm lòng bàn tay lên trán.

suc-de-khang-1818

sức đề kháng

Hai tay nắm, gập mạnh khuỷu tay, đánh hai nắm tay ra trước.Sau đó tay trái nắm, đưa ra trước, lòng bàn tay hướng sang phải, tay phải khép úp lên nắm tay trái. Sau đó tay trái đưa ngửa ra trước, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên mạch cổ tay trái.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ phổ biến

binh-tinh-7184

Bình tĩnh

27 thg 10, 2019

anh-em-ho-580

anh em họ

(không có)

ngay-cua-me-7406

ngày của Mẹ

10 thg 5, 2021

nhuc-dau-1786

nhức đầu

(không có)

ma-684

(không có)

xa-hoi-7078

xã hội

5 thg 9, 2017

tam-ly-7230

Tâm lý

27 thg 10, 2019

chim-2134

chim

(không có)

mau-nau-316

màu nâu

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.