Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bò bít tết

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bò bít tết

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Ẩm thực - Món ăn"

gao-1328

gạo

Đặt bàn tay phải lên trước miệng, lòng bàn tay hướng, rồi cử động nhúc nhích các ngón tay. Sau đó bàn tay phải ngửa đưa ra phía trước , ngón cái và ngón út chạm nhau.

banh-chung-3289

bánh chưng

Hai bàn tay nắm lại bắt chéo nhau ở cổ tay, đặt trước tầm ngực rồi kéo nhẹ hai tay sang hai bên. Sau đó hai bàn tay vẫn nắm đặt so le nhau, rồi tay trái đẩy nhẹ ra phía trước, tay phải kéo nhẹ về phía sau.

ran-3424

rán

Bàn tay trái khép, ngửa, đưa ra trước tầm ngực, bàn tay phải khép, úp lòng bàn tay phải lên lòng bàn tay trái rồi lật bàn tay phải lên đật mu bàn tay phải lên bàn tay trái.

Từ phổ biến

khu-cach-ly-7261

Khu cách ly

3 thg 5, 2020

chau-626

cháu

(không có)

an-may-an-xin-6880

ăn mày (ăn xin)

31 thg 8, 2017

cham-soc-7310

Chăm sóc

29 thg 8, 2020

kho-tho-7260

Khó thở

3 thg 5, 2020

ca-vat-1257

cà vạt

(không có)

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

mien-dien-7323

Miến Điện

27 thg 3, 2021

trung-thanh-7068

trung thành

5 thg 9, 2017

ngay-cua-cha-7410

ngày của Cha

10 thg 5, 2021

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.