Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khoa học

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khoa học

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Khoa học"

chat-phong-xa-478

chất phóng xạ

Tay phải nắm, chỉa ngón cái ra, giơ cao ngang tầm vai phải rồi đẩy nắm tay chúi xuống. Sau đó đưa hai tay ra giữa tầm ngực, các ngón nắm lỏng áp sát vào nhau rồi nâng đều lên và đẩy 2 tay ra kéo về 2 bên, lòng bàn tay úp.

ma-tuy-480

ma túy

Ngón cái, ngón trỏ của hai bàn tay cong lại đưa ra phía trước rồi cử động cụp lên xuống.

Từ phổ biến

ca-sau-2092

cá sấu

(không có)

quoc-hoi-7016

Quốc Hội

4 thg 9, 2017

mui-1763

mũi

(không có)

bap-cai-1852

bắp cải

(không có)

set-1009

sét

(không có)

s-468

s

(không có)

dia-chi-7315

địa chỉ

27 thg 3, 2021

mi-y-7456

mì Ý

13 thg 5, 2021

mai-dam-7216

Mại dâm

27 thg 10, 2019

bang-6887

bảng

31 thg 8, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.