Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khuyên

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ khuyên

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

luoi-1729

lưỡi

Lưỡi le ra, tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ vào lưỡi.

mui-1763

mũi

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ ra chỉ lên mũi.

ban-tay-1589

bàn tay

Hai tay khép úp, đánh phớt các ngón tay vào nhau.

da-day-1731

dạ dày

Tay phải đánh chữ cái "D" đặt bên tầm ngực trái rồi di chuyển sang phải.Sau đó tay phải xòe đặt ngửa giữa ngực rồi các ngón tay chụm lại mở ra hai lần.

Từ cùng chủ đề "Động Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ phổ biến

quan-ly-7014

quản lý

4 thg 9, 2017

vo-712

vợ

(không có)

dia-chi-7315

địa chỉ

27 thg 3, 2021

am-ap-869

ấm áp

(không có)

l-459

L

(không có)

bao-thuc-2340

báo thức

(không có)

dubai-7329

Dubai

29 thg 3, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

con-khi-2183

con khỉ

(không có)

virus-7279

virus

3 thg 5, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.