Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?

Hướng dẫn chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho các từ trong câu: Tên ký hiệu của bạn là gì?

Nội dung câu nói

Tên ký hiệu của bạn là gì?

Dịch nghĩa theo Ngôn Ngữ Ký Hiệu

Tên | ký hiệu | của bạn | gì | biểu cảm

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ có trong câu

ky-hieu-2736

ký hiệu

Hai tay xòe, đặt giữa tầm ngực, lòng bàn tay hướng vào nhau rồi xoay hai tay so le nhau.

Từ phổ biến

set-1009

sét

(không có)

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

boi-loi-524

bơi (lội)

(không có)

nhiet-do-7271

nhiệt độ

3 thg 5, 2020

non-oi-7288

Nôn ói

28 thg 8, 2020

bau-troi-883

bầu trời

(không có)

quoc-hoi-7016

Quốc Hội

4 thg 9, 2017

lanh-7305

Lạnh

28 thg 8, 2020

ba-noi-4563

Bà nội

15 thg 5, 2016

xay-ra-7282

Xảy ra

28 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.