Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam
Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Một trăm - 100
Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Một trăm - 100
Cách làm ký hiệu
Tay phải nắm, chỉa thẳng ngón trỏ lên rồi cong ngón trỏ lại và giựt tay qua phải.
Tài liệu tham khảo
VSDIC
Từ phổ biến
cảm ơn
(không có)
nóng ( ăn uống, cơ thể )
28 thg 8, 2020
con khỉ
(không có)
băng vệ sinh
(không có)
ấm áp
(không có)
đá bóng
(không có)
dây chuyền
(không có)
Nóng
28 thg 8, 2020
Chảy máu mũi
29 thg 8, 2020
bão
(không có)