Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bão

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ bão

Cách làm ký hiệu

Hai cánh tay giơ cao khỏi đầu, bàn tay xòe, lòng hai bàn tay hướng vào nhau rồi chuyển động mạnh hai bàn tay qua lại.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Thời tiết"

lu-949

Bàn tay phải xòe ngửa, các ngón tay cong cong rồi lắc qua lắc lại hai lần. Sau đó các ngón tay phải chúm lại đẩy mạnh qua trái đồng thời các ngón tay búng ra (lặp lại 2 lần)

ret-1007

rét

Hai tay nắm gập khủyu cử động run run (như lạnh) đồng thời miệng răng cũng run run.

mat-troi-957

mặt trời

Cánh tay trái gập ngang tầm ngực, bàn tay úp.Khuỷu tay phải gác lên mu bàn tay trái, bàn tay phải khép, hướng lòng bàn tay vào bên má phải.

nong-1004

nóng

Tay phải nắm, ngón trỏ chỉa lên và đặt vào giữa miệng (miệng chu và gò má hơi phồng).

gio-914

gió

Tay phải xòe, giơ lên cao ngang tầm mặt, lòng bàn tay hướng sang trái rồi lắc tay qua lại.

Từ mới

dao-dien-7468

đạo diễn

13 thg 5, 2021

com-rang-7466

cơm rang

13 thg 5, 2021

chao-suon-7465

cháo sườn

13 thg 5, 2021

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

xoi-gac-7463

xôi gấc

13 thg 5, 2021

bun-dau-7462

bún đậu

13 thg 5, 2021

bun-oc-7461

bún ốc

13 thg 5, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

bun-cha-7459

bún chả

13 thg 5, 2021

bun-mam-7458

bún mắm

13 thg 5, 2021

Từ phổ biến

vien-thuoc-7283

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

em-be-661

em bé

(không có)

xay-ra-7282

Xảy ra

28 thg 8, 2020

vien-thuoc-7284

Viên thuốc

28 thg 8, 2020

quan-321

quần

(không có)

xuat-vien-7281

xuất viện

3 thg 5, 2020

banh-tet-3317

bánh tét

(không có)

ca-kiem-7443

cá kiếm

13 thg 5, 2021

song-1812

sống

(không có)

trung-thanh-7068

trung thành

5 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.