Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ngón chân

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ ngón chân

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ phổ biến

ban-tay-6886

bàn tay

31 thg 8, 2017

l-459

L

(không có)

ga-2232

(không có)

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

ba-cha-592

ba (cha)

(không có)

gio-1339

giỏ

(không có)

vui-4495

vui

(không có)

xoi-ga-7464

xôi gà

13 thg 5, 2021

tam-ly-7230

Tâm lý

27 thg 10, 2019

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.