Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ phát âm

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ phát âm

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Học hành"

hieu-phep-tru-6956

hiệu (phép trừ)

Hai bàn tay nắm, ngón cái duỗi, lòng bàn tay hướng xuống. Chạm nhau tại ngón cái, tay phải nhấc lên, đồng thời hai tay nắm ngón cái, bung ngón trỏ, tay phải vòng ra trước, tay trái chuyển động về gần người.

Từ phổ biến

sau-rieng-2039

sầu riêng

(không có)

nha-nuoc-6989

Nhà nước

4 thg 9, 2017

i-457

i

(không có)

cau-tao-6906

cấu tạo

31 thg 8, 2017

tieu-chay-7276

tiêu chảy

3 thg 5, 2020

ba-597

(không có)

trai-chanh-2051

trái chanh

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.