Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rụng răng

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ rụng răng

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

bai-liet-1590

bại liệt

Bàn tay trái để ngửa trước ngực, tay phải nắm chỉa thẳng hai ngón trỏ và giữa ra đặt đứng lên lòng bàn tay trái rồi cong cụp xuống, đồng thời đầu nghiêng theo.

map-1741

mập

Hai tay xòe, dang rộng ra hai bên, lòng bàn tay hướng vào nhau.

pe-de-1799

pê đê

Tay phải xòe, đưa ngón trỏ chạm vào má trái, lòng bàn tay hướng xuống, tay trái úp ngang tầm bụng đồng thời người uốn éo nhẹ nhàng.

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Dự Án 250 Ký Hiệu Y Khoa"

Từ phổ biến

lao-dong-6970

lao động

4 thg 9, 2017

banh-mi-3304

bánh mì

(không có)

dubai-7329

Dubai

29 thg 3, 2021

quan-ao-322

quần áo

(không có)

ac-6875

ác

31 thg 8, 2017

giau-nguoi-6951

giàu (người)

31 thg 8, 2017

ba-lo-1066

ba lô

(không có)

may-bay-384

máy bay

(không có)

bia-7183

Bia

27 thg 10, 2019

nhu-cau-6994

nhu cầu

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.