Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ suy nghĩ

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ suy nghĩ

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Hành động"

lao-phong-lao-2772

lao (phóng lao)

Tay phải nắm, đưa nắm tay lên cao qua khỏi vai rồi đẩy phóng tới trước và mở tay ra, sau đó nắm lại, chỉa ngón trỏ ra chỉ thẳng tới trước.

bieu-dien-2392

biểu diễn

Hai tay đưa lên chếch về bên phải rồi làm động tác múa tự nhiên, sau đó tay phải đánh chữ cái B, D

ngoi-2838

ngồi

Hai bàn tay xòe ngửa kéo từ trên xuống đồng thời người hơi ngồi xuống.

ngan-cam-2830

ngăn cấm

Tay phải nắm, chỉa ngón trỏ lên, đặt tay bên ngực trái rồi đánh mạnh qua phải.

o-tran-2866

ở trần

Hai tay cầm hờ hai bên cổ áo rồi kéo hai tay ra hai bên khỏi bờ vai.

Từ phổ biến

sot-nong-1813

sốt nóng

(không có)

moi-lung-7299

Mỏi lưng

28 thg 8, 2020

bat-chuoc-2358

bắt chước

(không có)

do-thai-7325

Do Thái

29 thg 3, 2021

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

a-rap-7326

Ả Rập

29 thg 3, 2021

bup-be-6895

búp bê

31 thg 8, 2017

ngua-7293

Ngứa

28 thg 8, 2020

kham-7306

Khám

28 thg 8, 2020

chay-mau-7311

Chảy máu

29 thg 8, 2020

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.