Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thánh ca

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ thánh ca

Cách làm ký hiệu

Hai tay nắm lại, hai ngón trỏ duỗi thẳng, ngón trỏ trái hướng thẳng đứng, ngón trỏ tay phải đặt ngang vuông góc ở gần đầu ngón trỏ tay trái.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ phổ biến

con-ech-6966

con ếch

31 thg 8, 2017

khu-cach-ly-7261

Khu cách ly

3 thg 5, 2020

bo-621

bố

(không có)

non-oi-7288

Nôn ói

28 thg 8, 2020

bau-troi-882

bầu trời

(không có)

mi-y-7456

mì Ý

13 thg 5, 2021

con-trai-652

con trai

(không có)

tho-nhi-ky-7042

Thổ Nhĩ Kỳ

4 thg 9, 2017

a-448

a

(không có)

mai-dam-4383

mại dâm

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.