Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Tiêu chảy

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ Tiêu chảy

Cách làm ký hiệu

Chưa có thông tin

Tài liệu tham khảo

Chưa có thông tin

Từ cùng chủ đề "Sức khỏe - Bộ phận cơ thể"

benh-lao-1599

bệnh lao

Tay trái nắm đưa ngửa ra trước, tay phải nắm chừa ngón trỏ và ngón giữa ra úp lên cổ tay trái. Hai bàn tay xòe rộng bắt chéo nhau úp giữa ngực rồi khom người ho mạnh 2 lần.

dong-phong-7197

Động phòng

Các ngón của 2 bàn tay thẳng khép, chạm các đầu ngón tay vào nhau, lòng 2 tay hơi hướng xuống, chuyển động cánh tay dứt khoát sang 2 bên 1 lần, đồng thời nhắm mắt và lắc nhẹ vai.

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

Từ cùng chủ đề "Danh Từ"

Từ cùng chủ đề "Từ thông dụng"

het-sach-6955

hết sạch

Ngón tay phải duỗi, lòng bàn tay hướng xuống. Ngón tay trái duỗi, lòng bàn tay hướng lên. Tay phải đặt trên tay trái, tay phải xoa theo vòng tròn từ trái qua phải, đồng thời đầu lắc, mày nhướn và môi trề.

ky-thuat-6965

kỹ thuật

Tay phải làm như ký hiệu chữ K, lòng bàn tay hướng sang trái. Các ngón tay trái duỗi khép, ngón tay hướng lên, lòng bàn tay hướng sang phải. Đầu ngón giữa tay phải chạm lòng bàn tay trái 2 lần.

dau-tien-6938

đầu tiên

Các ngón tay nắm, ngón trỏ duỗi, lòng bàn tay hướng ra trước, cổ tay xoay nhanh 1 vòng tròn sao cho lòng bàn tay hướng vào người.

Từ cùng chủ đề "COVID-19 (Corona Virus)"

Từ phổ biến

r-467

r

(không có)

b-449

b

(không có)

sup-lo-7450

súp lơ

13 thg 5, 2021

d-451

d

(không có)

mua-dong-966

mùa đông

(không có)

mat-1744

mắt

(không có)

con-ong-6927

con ong

31 thg 8, 2017

banh-chung-3288

bánh chưng

(không có)

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.