Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu Việt Nam

Hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ uống

Video chi tiết hướng dẫn thực hiện ký hiệu cho từ uống

Cách làm ký hiệu

Tay phải nắm, đặt trước miệng rồi hất nhẹ lên, đầu hơi ngã ra sau.

Tài liệu tham khảo

VSDIC

Từ cùng chủ đề "Hành động"

dam-bop-2575

đấm bóp

Tay phải nắm lại, đưa lên vai trái đấm hai lần, sau đó bàn tay mở ra ụp lên vai rồi làm động tác bóp vai hai lần.

giao-luu-2655

giao lưu

Bàn tay trái khép ngửa đặt ngang tầm ngực, bàn tay phải khép ngửa đặt hờ trên lòng bàn tay trái rồi xoay hai vòng theo chiều kim đồng hồ.

Từ phổ biến

bun-ngan-7460

bún ngan

13 thg 5, 2021

ho-hap-7257

Hô hấp

3 thg 5, 2020

cai-chao-6899

cái chảo

31 thg 8, 2017

ban-tay-1588

bàn tay

(không có)

ho-7256

Ho

3 thg 5, 2020

ong-696

ông

(không có)

con-huou-6922

con hươu

31 thg 8, 2017

binh-tinh-7184

Bình tĩnh

27 thg 10, 2019

sot-7275

sốt

3 thg 5, 2020

nha-nuoc-6989

Nhà nước

4 thg 9, 2017

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.